XE ISUZU Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg XE ISUZU Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg XE ISUZU Được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản, Xe Isuzu Forward Tractor EXZ là sản phẩm đỉnh cao về chất lượng, đáp ứng nhu cầu vận chuyển khối lượng hàng container lớn với chi phí vận hành cực kỳ hiệu quả & kinh tế. XE ISUZU được trang bị động cơ Commonrail tiên tiến, giúp tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện với môi trường, giảm chi phí vận hành, sửa chữa & bảo dưỡng. Bên cạnh đó, xe có thiết kế khí động học hiện đại, thiết bị tiện nghi giúp việc điều khiển linh hoạt & hiệu quả hơn. Đặc biệt, xe còn được trang bị tiêu chuẩn máy lạnh 02 chiều nhập khẩu từ Nhật Bản. XE ISUZU ĐỘNG CƠ XE ISUZU EXZ (6X4) XE ISUZU SÁT XI XE ISUZU EXZ (6X4) XE ISUZU KÍCH THƯỚC XE ISUZU EXZ (6X4) XE ISUZU TRỌNG LƯỢNGbán xe đầu kéo isuzu XE ISUZU EXZ (6X4) XE ISUZU THÔNG TIN CHUNG XE ISUZU EXZ (6X4) Loại XE ISUZU 6WF1-TCC Kiểu XE ISUZU Động cơ Commonrail, 4 kỳ, tuabin tăng áp với bộ làm mát khí nạp, 6 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Đường kính & hành trình pit-tôngmm XE ISUZU bán xe đầu kéo isuzu 147 x 140 Dung tích xi lanhcc XE ISUZU 14,256 Công suất cực đạiPS(kw)/rpm XE ISUZU 390 (287) / 1,800 Mô-men xoắn cực đạiNm(Kgm)/rpm XE ISUZU 1,863 (190) / 1,100 Tỉ số nén XE ISUZU 17.0 : 1 Máy phát điện XE ISUZU 24V-60A (1.5Kw) Máy đề XE ISUZU 24V-7.0Kw Kiểu ly hợp XE ISUZU Đĩa đôi, điều khiển thủy lực trợ lực khí nén Loại hộp số XE ISUZU MJX16P Tỉ số truyền cuối XE ISUZU 5.125 Phanh chính XE ISUZU Phanh khí nén mạch kép kiểu tang trống + ABS Phanh phụ XE ISUZU Phanh khí xả Phanh đỗ xe XE ISUZU Phanh đỗ xe cho đầu kéo và rơ moóc Hệ thống lái XE ISUZU Trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng & độ cao vô lăng Cầu trước XE ISUZU Dầm chữ I, khả năng chịu tải 7,500kg Cầu sau XE ISUZU Bán trục thoát tải hoàn toàn, cầu đôi, bánh tăng hypoit với chức năng khóa cầu trung tâm, khả năng chịu tải 26,000kg Hệ thống treo trước XE ISUZU Kiểu lá nhíp Hệ thống treo sau XE ISUZU Kiểu lá nhíp Kiểu sát xi XE ISUZU Tiêu chuẩn (dầm U) Kích thước xát xi XE ISUZU 285 x 85 x 7 Bánh xe, vành XE ISUZU 295/80R22.5 Dung tích thùng nhiên liệu Lít XE ISUZU 550 Số cấp tốc độ XE ISUZU Hộp số 16 cấp với 2 chế độ nhanh, chậm và 2 cấp số lùi Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 6,820 x 2,490 x 3,370 Chiều dài cơ sở (WB)mm XE ISUZU 4,685 Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm XE ISUZU 1,440 / 661 Tổng trọng tải đầu kéo kg XE ISUZU 33,000 Tổng trọng tải tổ hợp kg XE ISUZU 60,000 Tự trọngkg XE ISUZU 8,800 Khối lượng kéo theo thiết kế kg XE ISUZU 51,005 Khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông kg 39,005 Công thức bánh xe XE ISUZU 6x4 Kiểu cabin XE ISUZU Cabin lật điều khiển điện, 03 ghế có giường nằm